Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
histrionic
/,histri'ɒnik/
US
UK
Tính từ
(thường xấu) có vẻ đóng kịch, điệu bộ
histrionic
behaviour
cách xử sự có vẻ đóng kịch
[thuộc] diễn xuất
her
histrionic
talents
tài diễn xuất của nàng
* Các từ tương tự:
histrionically
,
histrionics