Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hinge
/hindʒ/
US
UK
Danh từ
bản lề
the
gate
hinges
need
oiling
,
they're
squeaking
bản lề cánh cổng cần phải tra dầu, chúng ta đã kêu ken két
Động từ
lắp bản lề vào
the
cupboard
is
hinged
on
the
right
cánh cửa tủ được lắp bản lề bên phải
phụ thuộc vào
everything
hinges
on
the
outcome
of
these
talks
mọi việc đều phụ thuộc vào kết quả của những cuộc đàm phán ấy
* Các từ tương tự:
hinged
,
hingeless