Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hierarchy
/'haiərɑ:ki/
US
UK
Danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc tôn ti
there
is
a
rigid
hierarchy
in
the
Civil
service
trong ngành dân chính có một hệ thống tôn ty cứng nhắc