Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heed
/hi:d/
US
UK
Động từ
chú ý, lưu ý
heed
a
warning
chú ý lời cảnh cáo
heed
what
somebody
says
lưu ý điều ai nói
Danh từ
sự chú ý, sự lưu ý
pay heed to
xem
pay
take heed [of something]
ghi nhớ và nghe theo
take
heed
of
your
doctor's
advice
hãy ghi nhớ và nghe theo lời chỉ bảo của bác sĩ
* Các từ tương tự:
heedful
,
heedfulness
,
heedless
,
heedlessly
,
heedlessness