Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hasten
/'heisn/
US
UK
Động từ
vội vã, hấp tấp
he
hastened
[
away
]
to
the
office
nó vội vã đến cơ quan
thúc giục
artificial
heating
hastens
the
growth
of
plants
sự sưởi ấm nhân tạo thúc cho cây mọc nhanh