Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heating
/'hi:tiη/
US
UK
Danh từ
hệ thống sưởi ấm
switch
the
heating
on
–
I'm
cold
bật hệ thống sưởi ấm lên, tôi thấy lạnh
* Các từ tương tự:
heating value