Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
handy
/'hændi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
tiện dụng
tiện tay, vừa tầm tay
(thường vị ngữ) khéo tay
come in handy
cần đến lúc này hay lúc khác
don't
throw
that
cardboard
box
away
–
it
may
come
in
handy
đừng vứt cái hộp các-tông ấy đi, có lúc cần đến đấy
* Các từ tương tự:
handy-dandy
,
handyman