Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gust
/gʌst/
US
UK
Danh từ
cơn gió mạnh
cơn bột phát, cơn bùng lên (giận dữ…)
a
gust
of
rage
cơn thịnh nộ bùng lên
Động từ
thổi từng cơn
winds
gusting
up
to
60
mph
gió thổi từng cơn tới 60 dặm mỗi giờ
* Các từ tương tự:
gustable
,
gustation
,
gustatorily
,
gustatory
,
gustily
,
gustiness
,
gusto
,
gusty