Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
guardian
/'gɑ:djən/
US
UK
Danh từ
người gác, người bảo vệ
the
police
are
guardian
of
law
and
order
cảnh sát là những người bảo vệ luật pháp và trật tự
người giám hộ (tài sản…)
* Các từ tương tự:
guardian angel
,
guardianship