Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
groom
/grum/
US
UK
Danh từ
người coi ngựa
như bridegroom
xem
bridegroom
Động từ
chải lông (cho ngựa), coi sóc ngựa
hướng vào ngành nghề gì, hướng nghiệp
groomed
for
stardom
by
ambitious
parents
được cha mẹ đầy tham vọng hướng trở thành ngôi sao điện ảnh
* Các từ tương tự:
groomed
,
groomer
,
groomsman