Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grimace
/gri'meis/
/'griməs/
US
UK
Danh từ
sự nhăn mặt, sự nhăn nhó
make
(
give
)
a
grimace
of
pain
sự nhăn nhó vì đau
Động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
she
grimaced
with
pain
chị ta nhăn nhó vì đau
* Các từ tương tự:
grimacer