Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gouge
/gaʊdʒ/
US
UK
Danh từ
cái đục máng (để đục lỗ tròn)
Động từ
(+ in)
đục phá
a
maniac
had
gouged
several
holes
in
the
priceless
painting
một người điên đã đục phá nhiều lỗ vào bức tranh vô giá đó
gouge something out
moi ra, móc ra
gouge
out
a
stone
from
a
horseshoe
moi một cục đá ra khỏi móng ngựa
gouge
somebody's
eyes
out
móc mắt ai ra
* Các từ tương tự:
gouger