quá khứ phân từ của go
Tính từ
đã qua, đã mất, đã trôi qua (thời gian…)
mang thai (được một thời gian nào đó)
chị ta mang thai đã bảy tháng
be gone on somebody
(khẩu ngữ)
mê ai, say mê ai
going, going, gone
ai nữa, ai nữa, rồi! (tiếng hô của người bán đấu giá cho thấy hàng đã bán xong)
Giới từ
đã quá (mấy giờ rồi…); đã qua
đã quá sáu giờ rồi