Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glide
/glaid/
US
UK
Động từ
lướt
skiers
gliding
across
the
snow
những người trượt băng lướt trên tuyết
a
snake
gliding
along
the
ground
con rắn trườn trên mặt đất
the
days
just
glided
by
ngày tháng trôi qua
lượn
the
pilot
managed
to
glide
down
to
a
safe
landing
viên phi công lượn để tìm cách hạ cánh an toàn
Danh từ
sự lướt
the
graceful
glide
of
a
skater
động tác lướt duyên dáng của người trượt băng
(ngôn ngữ) âm lướt
* Các từ tương tự:
glide path receiver
,
glide path transmitter
,
glider