Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gewgaw
US
UK
noun
She has a huge collection of worthless gewgaws
trinket
bauble
gimcrack
trifle
knick-knack
bagatelle
kickshaw
toy
novelty
bijou
vanity
bric-
…-
brac
or
bric-a-brac