Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
vanity
/'vænəti/
US
UK
Danh từ
tính kiêu căng
tính hư ảo, tính phù phiếm
the
vanity
of
human
achievements
tính phù phiếm của những thành công của con người
vanities
(số nhiều) chuyện phù hoa; hư danh
* Các từ tương tự:
vanity bag
,
vanity box
,
vanity case