Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gewgaw
/ˈguːˌgɑː/
US
UK
noun
plural -gaws
[count] :a small thing that has little value
collectible
/
childish
gewgaws
[=
trinkets
]