Danh từ
số nhiều gentlemen /ˈdʒentlmən/
người thanh lịch, người hào hoa phong nhã
cảm ơn ông, ông thật là một người thanh lịch
gentlemen
(số nhiều) (dùng để xưng hô)
quý ông, quý ngài
thưa quý bà quý ông
người đàn ông, ông (nói một cách lịch sự)
có một ông ở ngoài cửa
(Từ cổ) người quý tộc
người quý tộc ở nông thôn