Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
generation
/dʒenə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự tạo ra, sự phát ra
the
generation
of
heart
by
friction
sự tạo ra nhiệt bằng ma sát
thế hệ, đời
experience
handed
down
from
generation
to
generation
kinh nghiệm được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
third-generation
robot
người máy đời ba
(sinh vật) sự sinh sản
* Các từ tương tự:
generation data group (GDG)
,
generation gap
,
generation rate