Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
garrison
/'gærisn/
US
UK
Danh từ
đơn vị đồn trú
Động từ
cho quân đồn trú bảo vệ
the
town
was
garrisoned
with
two
regiments
thành phố có hai trung đoàn đồn trú bảo vệ
bố trí lực lượng đồn trú
a
hundred
soldiers
were
garrisoned
in
the
town
một trăm binh sĩ được bố trí đồn ngũ trong thành phố
* Các từ tương tự:
garrison-staff
,
garrison-town