Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
funnel
/'fʌnl/
US
UK
Danh từ
cái phễu
ống khói (tàu thủy…)
Động từ
(-ll-, Mỹ -I-)
[làm cho] chảy qua phễu hay một khoang hẹp
he
funnelled
the
oil
into
the
bottle
nó rót dầu vào chai
the
large
crowd
funnelled
out
of
the
gates
after
the
football
match
đám đông tuồn ra khỏi cổng sau trận đấu bóng đá
* Các từ tương tự:
funnel-form
,
funnelled
,
funnelless