Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frontier
/'frʌntiə[r]/
/frʌn'tiə[r]/
US
UK
Danh từ
biên giới
the
frontier
between
Austria
and
Hungary
biên giới Áo và Hung
đất hoang vu; vùng biên giới (ở Mỹ trước đây)
(cách viết khác frontiers) giới hạn cuối cùng
they
are
pushing
back
the
frontiers
of
medical
knowledge
họ đã đẩy lùi giới hạn cuối cùng của kiến thức y học
* Các từ tương tự:
frontiersman