Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
frizzle
/'frizl/
US
UK
Động từ
bện tóc thành từng lọn quăn
Động từ
rán xèo xèo
bacon
frizzling
in
the
pan
thịt lưng lợn rán xèo xèo trong chảo
(+ up) rán quá lửa; cháy sém
the
bacon
is
all
frizzled
up
thịt lưng lợn rán đã cháy sém hết rồi