Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frightened
/'fraitnd/
US
UK
Tính từ
hoảng sợ, sợ hãi
frightened
children
were
calling
for
their
mother
lũ trẻ sợ hãi đang gọi mẹ
they're
frightened
of
losing
power
họ sợ mất quyền lực