Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
frail
/freil/
US
UK
Tính từ
yếu (về thể chất)
a
frail
child
đứa bé yếu sức
dễ vỡ; dễ gãy
(nghĩa bóng) yếu đuối; mỏng manh
frail
human
nature
bản tính yếu đuối của con người
frail
happiness
hạnh phúc mỏng manh
* Các từ tương tự:
frailty