Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fragile
/'frædʒail/
/'frædʒl/
US
UK
Tính từ
dễ vỡ, dễ gãy; mỏng manh
fragile
china
đồ sứ dễ vỡ
a
fragile
plant
cây dễ gãy
human
happiness
is
so
fragile
hạnh phúc của con người mỏng manh đến thế
(khẩu ngữ) mảnh dẻ; yếu mệt
he's
feeling
a
bit
fragile
after
last
night's
party
ông ta cảm thấy hơi yếu mệt sau bữa tiệc tối qua
* Các từ tương tự:
fragileness