Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
fort
/fɔ:t/
US
UK
Danh từ
pháp đài, công sự
hold the fort
có trách nhiệm hoặc phải chăm nom (ai, việc gì) khi các người khác đi vắng
* Các từ tương tự:
fortalice
,
forte
,
forth
,
forthcoming
,
forthgoing
,
forthright
,
forthwith
,
fortieth
,
fortifiable