Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
forsworn
/fɔ:'sweə/
US
UK
Ngoại động từ forswore; forsworn
thề bỏ, thề chừa
to
forswear
bad
habits
thề chừa thói xấu
to
forswear
oneself
thề dối, thề cá trê chui ống
Nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thề dối, thề cá trê chui ống; không giữ lời thề