Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
forswear
/fɔ:'sweə[r]/
US
UK
Động từ
(forwore /fɔ:'swɔ:[r]/; forsworn /fɔ:'swɔ:n/)
hứa bỏ
he
had
forsworn
smoking
anh ta hứa bỏ thuốc lá
(cách viết khác perjure oneself) bội thề