Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
formal
/'fɔ:ml/
US
UK
Tính từ
theo nghi thức
formal
dress
quần áo đúng nghi thức
[có tính chất] hình thức
a
formal
resemblance
sự giống nhau một cách hình thức
chính thức
a
formal
denial
sự từ chối chính thức
chính quy
the
job
does
not
require
any
formal
training
công việc đó không đòi hỏi phải có một sự đào tạo chính quy nào cả
* Các từ tương tự:
formal argument
,
formal language
,
formal logic
,
formal parameter
,
formaldehyde
,
formaline
,
formalisation
,
formalise
,
formalism