Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fondly
/'fɒndli/
US
UK
Phó từ
[một cách] âu yếm
he
held
her
hand
fondly
anh âu yếm nắm tay nàng
[một cách] ngây ngô
she
fondly
imagined
that
she
could
pass
her
exam
without
working
chị ta ngây ngô tưởng rằng chị ta có thể thi đỗ mà không cần học