Danh từ
(thường số ít) sự đỏ mặt
cơn bất chợt
cơn giận bất chợt
sự giội rửa
giội rửa nhà vệ sinh đi
mầm mới nhú (cây cỏ)
in the first (full) flush of youth…
lúc tuổi xuân... đang độ
Động từ
đỏ mặt, đỏ bừng
Mary đỏ mặt như quả gấc vì lúng túng
cơn sốt làm má nó đỏ bừng
giội rửa
xin giội nhà vệ sinh sau khi dùng xong
flush something away (down, through…)
giội nước cho hết (cho rơi xuống, cho trôi qua…)
Động từ
xua cho bay ra
xua cho con gà lôi bay ra
bay vụt ra
flush something out [of something]
xua ra khỏi nơi ẩn nấp (gián điệp, tội phạm...)
Danh từ
dãy bài cùng hoa
nó thắng với dãy bài liên tục cùng hoa cao nhất
Tính từ
bằng phẳng; ngang bằng
cửa phải ngang bằng với tường
(vị ngữ) dồi dào, dư dật (tiền của)
dư dật tiền của