Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fluff
/flʌf/
US
UK
Danh từ
nùi bông
lông tơ
(khẩu ngữ) cú thất bại, cú vấp váp
a bit of fluff
xem
bit
Động từ
giũ nhẹ cho xù ra
the
bird
fluffed
[
out
]
its
feathers
con chim xù lông ra
(khẩu ngữ) thất bại; làm hỏng
he
really
fluffed
his
exams
nó thực sự đã hỏng thi
fluff
a
stroke
đánh hỏng một cú (đánh gôn)
* Các từ tương tự:
fluffiness
,
fluffy