Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flint
/flint/
US
UK
Danh từ
đá lửa
this
layer
of
rock
contains
a
lot
of
flint
lớp đá này có nhiều đá lửa
he
has
a
heart
like
a
flint
(nghĩa bóng) anh ta có một trái tim như đá (nhẫn tâm và ương bướng)
viên đá lửa (trong bật lửa)
* Các từ tương tự:
flint corn
,
flint-dried
,
flint-glass
,
flint-hearted
,
flint-implement
,
flint-lock
,
flint-paring
,
flintiness
,
flintlock