Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flint
/ˈflɪnt/
US
UK
noun
plural flints
[noncount] :a hard type of rock that produces a small piece of burning material (called a spark) when it is hit by steel
[count] :a piece of flint
[count] :a piece of metal used for producing a spark
the
flint
in
a
cigarette
lighter
* Các từ tương tự:
flinty