Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
flabbergast
/'flæbəgɑ:st/
/'flæbəgæst/
US
UK
Động từ
(thường dùng ở thể bị động) (khẩu ngữ)
làm sửng sốt, làm hết sức kinh ngạc
he
was
flabbergasted
when
he
heard
that
his
friend
had
been
accused
of
murder
anh ta sửng sốt khi nghe tin bạn mình bị kết tội giết người