Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
faultless
US
UK
adjective
Their performance was faultless
perfect
flawless
immaculate
ideal
exemplary
correct
accurate
foolproof
irreproachable
unimpeachable
Colloq
Brit
bang
on
spot
on