Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fare
/feə[r]/
US
UK
Danh từ
tiền xe, tiền đò, tiền vé
travel
at
half
fare
đi tàu xe vé giảm nửa tiền
khách đi xe (nhất là xe tắc xi)
Danh từ
thức ăn (trong bữa ăn)
simple
fare
thức ăn đạm bạc
Động từ
tiến bộ; sống, làm ăn
how
did
you
fare
while
you
were
abroad
?
trong thời gian ở nước ngoài anh đã làm ăn ra sao?
* Các từ tương tự:
fare-stage
,
farewell