Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
far-away
/'fɑ:(r)əwei/
US
UK
Tính từ
xa xôi
far-away
places
những nơi xa xôi
lơ đãng
you
have
a
far-away
look
in
your
eyes
anh có vẻ lơ đãng trong ánh mắt