Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
fame
/feim/
US
UK
Danh từ
danh tiếng, tiếng tăm
win
fame
nổi tiếng, lừng danh
the
young
musician
rose
quickly
to
fame
người nhạc sĩ trẻ tuổi trở nên nổi tiếng nhanh chóng
* Các từ tương tự:
famed