Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
face value
/,feis'vælju:/
US
UK
giá danh nghĩa, mệnh giá
take something (somebody) at its (his) face value
đánh giá theo đúng cái thể hiện ra ngoài, đánh giá theo đúng bề ngoài
she
seems
friendly
enough
but
I
shouldn't
take
her
at
[
her
]
face
value
cô ta tỏ vẻ khá thân thiện nhưng tôi không thể tin ở cái vẻ bề ngoài ấy