Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
exploration
/ˌɛkspləˈreɪʃən/
US
UK
noun
plural -tions
the act of exploring something [noncount]
space
exploration
a
topic
for
scholarly
exploration
the
early
exploration
of
the
West
[
count
]
early
explorations
of
the
West