Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
explanatory
/ɪkˈsplænəˌtori/
/Brit ɪkˈsplænətri/
US
UK
adjective
made or included in order to explain something
There
are
explanatory
notes
at
the
front
of
the
book
. -
compare
self-explanatory