Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
experiment
/ik'sperimənt/
US
UK
Danh từ
thí nghiệm
perform
an
experiment
tiến hành một cuộc thí nghiệm
the
researchers
are
repeating
the
experiment
on
rats
các nhà nghiên cứu đang lặp lại thí nghiệm này trên chuột
Động từ
(+ on, upon, with)
làm thí nghiệm
experiment
upon
animals
làm thí nghiệm trên động vật
experiment
with
new
methods
làm thí nghiệm theo những phương pháp mới
* Các từ tương tự:
experimental
,
experimentalise
,
experimentalism
,
experimentalist
,
experimentalize
,
experimentally
,
experimentation
,
experimenter