Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
exiguous
/eg'zigjuəs/
US
UK
Tính từ
ít ỏi, nhỏ nhoi
the
last
of
the
old
man's
exiguous
savings
món tiền cuối cùng trong khoản tiết kiệm nhỏ nhoi của ông cụ
* Các từ tương tự:
exiguously
,
exiguousness