Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ex
/eks/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)(số nhiều exes, ex's)
chồng cũ, vợ cũ, người tình cũ
he's
one
of
her
many
exes
anh ta là một trong nhiều người tình cũ của cô ta
Giới từ
từ, bán từ, bán tại
ex
warehouse
price
[giá] xuất kho
ex
works
[giá] giao tại xưởng
* Các từ tương tự:
ex animo
,
Ex ante
,
ex gratia
,
ex officio
,
ex parte
,
Ex post
,
ex-
,
ex-directory
,
ex-libris