Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ex
/ˈɛks/
US
UK
noun
plural exes
[count] informal :a former husband, wife, boyfriend, or girlfriend
I
ran
into
my
ex
at
the
mall
yesterday
.
* Các từ tương tự:
ex-
,
ex gratia
,
ex officio
,
exacerbate
,
exact
,
exacting
,
exactitude
,
exactly
,
exaggerate