Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
evade
/i'veid/
US
UK
Động từ
tránh, tránh khỏi
evade
the
police
tránh khỏi cảnh sát
tránh né; lảng tránh
evade
military
service
tránh né nghĩa vụ quân sự
the
policeman
evaded
all
the
difficult
questions
viên cảnh sát lảng tránh mọi câu hỏi khó
* Các từ tương tự:
evader