Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
estrange
/i'streindʒ/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
làm cho xa lánh, ly gián
they
never
see
their
estranged
daughter
họ không bao giờ gặp lại cô con gái của họ đã bị họ xa lánh
* Các từ tương tự:
estrangement
,
estranger