establishment
/i'stæbli∫mənt/
Danh từ
sự lập, sự thành lập, sự thiết lập
cơ sở (kinh doanh…); tổ chức (quân đội, hành chính)
cái gì đã làm cho anh đến làm việc ở cơ sở này?
số nhân viên, số gia nhân
chúng có rất nhiều nhân viên
the Establishment
(từ Anh, thường xấu) giới quyền uy
một nhân vật trong giới quyền uy